Điều kiện đầu tiên để nhận và duy trì ân điển cứu rỗi của Đức Chúa Trời luôn là đức tin. Điều này được xác định rõ ngay từ thời Áp-ra-ham: “Áp-ram tin Ðức Giê-hô-va, thì Ngài kể sự đó là công bình cho người.” (Sáng Thế Ký 15:6). Điều này cũng được khẳng định trong nhiều phần khác của Cựu Ước (2 Sử Ký 20:20; Giô-na 3:5; Ha-ba-cúc 2:4). Trong Tân Ước, đức tin cũng là yếu tố chính cho sự cứu rỗi, đặc biệt được Giăng (1:12; 3:15–18,36; 6:47; 20:31) và Phao-lô nhấn mạnh. Khi quan cai ngục ở Phi-líp hỏi Phao-lô và Si-la: “Các chúa ơi, tôi phải làm chi cho được cứu rỗi?”, họ trả lời: “Hãy tin Đức Chúa Giê-su, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu rỗi” (Công vụ các Sứ Đồ 16:30–31).
Chủ đề chính của sách Rô-ma là “một người được xưng công bình bởi đức tin chứ không phải bởi việc làm theo luật pháp” (3:28; 1:16–17; 3:22,25; 5:1–2; 10:9–10). Áp-ra-ham được coi là hình mẫu của sự xưng công bình bởi đức tin (Rô-ma 4:1–25; Gia-cơ 2:14–24). Xem thêm các câu Kinh Thánh khác như 1 Cô-rinh-tô 1:21; Ga-la-ti 2:16; 3:26; Ê-phê-sô 2:8; 3:17; Phi-líp 3:9.
Các từ ngữ chính trong Tân Ước về đức tin là danh từ “pistis” và động từ “pisteuo”. Khi được sử dụng để biểu thị đức tin như một điều kiện để được cứu rỗi, chúng có hai ý nghĩa chính: sự tán thành và sự tin cậy.
1. Sự tán thành (Niềm tin)
Sự tán thành là hành động của trí óc, chấp nhận rằng một ý tưởng hoặc tuyên bố cụ thể là đúng. Điều này áp dụng cho tất cả các ý tưởng được chấp nhận dựa trên thẩm quyền của lời chứng của người khác. Trong đức tin Cơ Đốc, sự tán thành là tin vào sự thật về lời chứng của Đấng Christ và các sứ đồ như được ghi trong Kinh Thánh (Ê-phê-sô 2:20). Chúng ta tin lời chứng là thật, ngay cả khi không có trải nghiệm trực tiếp (2 Cô-rinh-tô 5:7; Hê-bơ-rơ 11:1).
Có nhiều hiểu lầm rằng đức tin là niềm tin mù quáng hoặc không có lý do hợp lý. Thực tế, đức tin Cơ Đốc đòi hỏi sự chấp nhận có cơ sở hợp lý. Chúng ta chấp nhận lời chứng của người khác về Chúa Giê-su và sự cứu rỗi của chúng ta vì có đủ bằng chứng khách quan.
2. Sự tin cậy
Sự tin cậy là một quyết định của ý chí để hành động dựa trên sự thật đã được tán thành. Đó là một sự đầu hàng cá nhân trước những tác động và hậu quả của sự thật này. Tin tưởng vào Chúa Giê-su Christ là phó thác mọi thứ về bản thân – thời gian, tài sản, khả năng, cuộc sống và số phận đời đời của chúng ta – vào tay Ngài. Tin cậy là quyết định đặt hy vọng về sự sống đời đời dựa trên quyền năng cứu rỗi của thập tự giá và sự sống lại của Đấng Christ.
Đức Tin và Sự Cứu Rỗi
Trong thời đại Cựu Ước, đức tin cứu rỗi bao gồm cả sự tán thành và tin cậy vào Đức Chúa Trời. Trong thời đại Tân Ước, đức tin cứu rỗi phải đặc biệt hướng đến Chúa Giê-su Christ, vì chúng ta vừa tán thành vừa tin cậy vào quyền năng cứu rỗi qua sự chết và sự sống lại của Ngài (Rô-ma 3:25; 10:9). Sự tán thành đơn thuần không đủ để được cứu rỗi; phải có sự tin cậy vào Chúa Giê-su Christ.
Đức tin không chỉ là niềm tin vào lời chứng, mà còn là sự đầu hàng và tin cậy vào Chúa Giê-su Christ. Điều này khác với sự vâng phục, dù đức tin thực sự sẽ dẫn đến sự vâng phục và các hành động tốt. Tuy nhiên, đức tin và sự vâng phục không thể đồng nhất, vì sự cứu rỗi bởi ân điển không thể dựa trên công việc.
Đức Tin và Ân Điển
Đức tin là phương tiện để nhận ân điển của Đức Chúa Trời; nó không phải là một phần của ân điển. Đức tin là sự đáp ứng tự nhiên và thích hợp đối với lời hứa ân điển của Đấng Cứu Chuộc. Đó là lý do tại sao sự cứu rỗi bởi ân điển chỉ có thể qua đức tin, vì đức tin là sự thừa nhận rằng sự cứu rỗi là “tất cả của Đức Chúa Trời”.
Sức mạnh của đức tin không nằm ở chính đức tin, mà ở đối tượng của đức tin – Đức Chúa Trời toàn năng và các công việc toàn năng của Ngài qua Chúa Giê-su Christ. Vì vậy, đức tin là phương tiện để nhận được ân điển cứu rỗi, và nó là điều kiện tự nhiên để nhận sự cứu rỗi từ Đức Chúa Trời.
Kết Luận
Đức tin là nền tảng của mối quan hệ giữa con người và Đức Chúa Trời. Từ thời Cựu Ước đến Tân Ước, đức tin luôn đóng vai trò trung tâm trong việc nhận và duy trì ân điển cứu rỗi. Những minh chứng lịch sử từ các nhân vật trong Kinh Thánh, như Áp-ra-ham, đã làm rõ rằng đức tin không chỉ là sự chấp nhận lý trí mà còn là sự tin cậy sâu sắc vào Đức Chúa Trời và những lời hứa của Ngài.
Đức tin không phải là một khái niệm trừu tượng hay một niềm tin mù quáng. Nó đòi hỏi một sự hiểu biết, một sự tán thành có cơ sở, và quan trọng nhất, một sự tin cậy dẫn đến hành động. Đức tin thật sẽ biểu hiện qua cuộc sống và hành động của người tin, dẫn họ đến một cuộc sống vâng phục và trung thành với Đức Chúa Trời.
Với Chúa Giê-su Christ, đức tin đã được làm rõ và khẳng định qua sự chết và sự sống lại của Ngài. Chúa Giê-su không chỉ là đối tượng của đức tin mà còn là nguồn của ân điển và sự cứu rỗi. Khi chúng ta tin vào Ngài, chúng ta không chỉ nhận được sự cứu rỗi mà còn được biến đổi, trở nên những người mới, sống trong ân điển và sự dẫn dắt của Ngài.
Trong cuộc hành trình đức tin, chúng ta không đơn độc. Chúng ta có sự hướng dẫn của Kinh Thánh, sự đồng hành của các anh chị em trong đức tin, và sự giúp đỡ của Đức Thánh Linh. Điều quan trọng là chúng ta tiếp tục kiên trì, giữ vững niềm tin và luôn nhắc nhở rằng sức mạnh của đức tin không nằm ở chúng ta mà ở Đấng mà chúng ta đặt niềm tin – Đức Chúa Trời toàn năng. Tóm lại, đức tin là chìa khóa để nhận và duy trì ân điển cứu rỗi. Đức tin không chỉ là sự chấp nhận lý trí mà còn là sự tin cậy và đầu hàng hoàn toàn vào Đức Chúa Trời và Chúa Giê-su Christ. Qua đức tin, chúng ta được kết nối với nguồn ân điển và sự sống đời đời, và chúng ta được mời gọi sống một cuộc sống đầy ý nghĩa, phản ánh tình yêu và ân điển của Đức Chúa Trời trong mọi hành động của mình.