Một cách giải thích toàn diện về phép báp-têm phải trả lời được ba câu hỏi chính. Trước tiên, mục đích của phép báp-têm là gì? Thứ hai, ai nên chịu phép báp-têm? Và thứ ba, phép báp-têm phải được thực hiện như thế nào? Đây là những câu hỏi về ý nghĩa, đối tượng và cách thức của phép báp-têm. Chương này sẽ cố gắng trả lời chúng theo thứ tự này.
Bài viết này trích trong sách the Faith Once For All bởi Tiến sĩ Jack Cottrell
I. Ý NGHĨA CỦA PHÉP BÁP-TÊM
Quan trọng nhất là ý nghĩa của phép báp-têm, vì câu trả lời cho câu hỏi này giúp chúng ta xác định câu trả lời cho hai câu kia. Nó cũng quan trọng vì nó đã là một nguồn gây tranh cãi nghiêm trọng kể từ cuộc Cải cách vào thế kỷ thứ mười sáu. Trọng tâm của vấn đề là liệu phép báp-têm có đóng một vai trò cốt yếu trong việc tiếp nhận sự cứu rỗi hay không. Cụ thể hơn, báp-têm có phải là điều tội nhân làm để nhận được sự cứu rỗi và trở thành Cơ Đốc Nhân, hay đơn giản là một việc tốt (một hành động vâng lời) được thực hiện cho một số mục đích khác bởi một người đã là Cơ Đốc Nhân?
Kinh thánh nói rất rõ về điều này. Trong mọi phân đoạn Tân Ước mà nói bất cứ điều gì về ý nghĩa của phép báp-têm, thì mục đích duy nhất mà nó được liên kết là sự cứu rỗi của tội nhân. Các khía cạnh khác nhau của sự cứu rỗi được mô tả là được ban cho tội nhân tin, ăn năn khi làm phép báp-têm. Đây là bằng chứng Tân Ước nhất quán và riêng biệt; không có mục đích nào khác cho phép báp-têm được đề cập hoặc thậm chí được ám chỉ đến. Đây là lý do tại sao tôi chọn thảo luận về phép báp-têm ở đây trong bối cảnh thần học chung về sự cứu rỗi cá nhân, hơn là trong bối cảnh của Hội Thánh. Đây cũng là lý do tại sao chúng ta có thể nói về phép báp-têm (cùng với đức tin, sự ăn năn và sự xưng nhận) như một điều kiện để được cứu rỗi.
A. Phép Báp-Têm Và Sự Chữa Trị Kép
Chúng ta đã thấy rằng nội dung của sự cứu rỗi có thể được tóm tắt như một “sự chữa trị kép.” Tội lỗi tạo ra hai nan đề cho tội nhân, cả hai đều được giải quyết bởi ân điển cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Thứ nhất, tội lỗi mang đến vấn đề pháp lý về tội lỗi, dẫn đến việc tội nhân phải chịu hình phạt vĩnh viễn trong địa ngục. Ngoài ra, tội lỗi làm cho một người trở nên tội lỗi. Đó là, nó ảnh hưởng đến bản chất của người đó; nó làm cho người đó sa đọa hoặc bệnh tật về thuộc linh. Điều này làm hư hỏng con người bên trong của tội nhân, lấy đi sức mạnh thuộc linh của anh ta và nhốt anh ta trong vòng kìm kẹp của tội lỗi.
Sự cứu rỗi nhân từ của Đức Chúa Trời giải quyết cả hai mặt của tình trạng khó khăn này. Một mặt, giải pháp của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi là sự xưng công bình, còn được gọi là sự tha thứ hoặc xóa bỏ tội lỗi. Điều này chỉ được thực hiện bởi huyết cứu chuộc của Đấng Christ, qua đó Ngài đã trả hình phạt xứng đáng cho những kẻ đã vi phạm luật pháp thiêng liêng của Đức Chúa Trời. Khi huyết của Đấng Christ được áp dụng cho tội nhân ăn năn, tội lỗi và sự kết án của người đó được rửa sạch hoàn toàn. Mặt khác, sự chữa lành của Đức Chúa Trời đối với bản chất sa đọa của tội nhân là sự ban cho của Đức Thánh Linh, Đấng mà sự hiện diện ban sự sống đổi mới và tái tạo tấm lòng tội lỗi và phá vỡ sự kìm kẹp của tội lỗi trên linh hồn. Các thuật ngữ Kinh Thánh cho công việc này của Đức Thánh Linh bao gồm sự ra đời mới, sự sáng tạo mới, được làm cho sống lại, sự sống lại, sự tái sinh, sự đổi mới và phép cắt bì mà không cần dùng tay. Sau hành động sống lại thuộc linh ban đầu này, Đức Thánh Linh ngự trong người được cứu như một nguồn sức mạnh thuộc linh và tiếp tục sự thánh hóa.
Tóm lại, trong sự chữa trị kép của sự cứu rỗi, Đức Chúa Trời cởi bỏ tội lỗi của tội nhân nhờ huyết của Đấng Christ và đổi mới tấm lòng của họ nhờ quyền năng ban sự sống của Đức Thánh Linh. Chỉ có thần lực mới có thể thực hiện được những điều này. Tuy nhiên, câu hỏi đang được giải quyết ở đây là khi nào Đức Chúa Trời chọn thực hiện những công việc quyền năng này trong lòng tội nhân?
Hầu như mọi người đều đồng ý rằng Kinh thánh liên kết sự cứu rỗi với phép báp-têm theo một nghĩa nào đó. Ví dụ, tất cả đều thừa nhận rằng phép báp-têm và sự cứu rỗi ít nhất được kết nối với nhau về mặt biểu tượng. Nghĩa là, hành động báp-têm là một biểu tượng vật chất của thực tại của sự cứu rỗi thuộc linh. Nó là “một dấu hiệu bên ngoài của một ân điển bên trong”; việc sử dụng nước cho cơ thể mô tả sự thanh lọc linh hồn.
Một số người sẽ đi xa hơn và nhận ra một kết nói tâm lý giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Họ coi hành động báp-têm ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của người được báp têm, như xác nhận hoặc đóng dấu vào lòng người đó một sự bảo đảm sâu sắc hơn về sự cứu rỗi mà Đức Chúa Trời đã ban cho người đó. Người được báp-têm có thể tự nói với chính mình, “Chân thật như khi tôi đang trải nghiệm nước rửa tội trên thân thể mình, tôi có thể chắc chắn rằng Đức Chúa Trời đã áp dụng ân điển của Ngài cho linh hồn tôi.”
Một số đã đi đến cùng cực khi khẳng định hệ nhân quả giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Họ cho rằng nước báp-têm hoặc hành động báp-têm có sức mạnh tẩy rửa linh hồn khỏi tội lỗi, hoặc ít nhất là sức mạnh để truyền tải sự thanh tẩy thánh đó cho linh hồn. Vì vậy, bất cứ ai tuân theo hành động thể xác của phép báp-têm chắc chắn sẽ được cứu, ngay cả khi không có sự hiểu biết đúng đắn về Đấng Christ và đức tin tích cực nơi Ngài. Đây là tín lý về “sự tái sinh của phép báp-têm,” và thường được áp dụng liên quan đến một số hình thức báp-têm cho trẻ sơ sinh.
Làm thế nào chúng ta đánh giá những quan điểm này dưới ánh sáng của Kinh Thánh? Trên thực tế, không có quan điểm nào trong số này diễn tả đầy đủ sự dạy dỗ theo Tân Ước về mối quan hệ giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Quan điểm nhân quả được mô tả trong đoạn trước phải bị bác bỏ hoàn toàn. Không có cơ sở để quy định bất kỳ khả năng cứu rỗi nào cho nước báp-têm hoặc cho chính hành động báp-têm. Quyền năng của Đức Chúa Trời và chỉ hành động của Đức Chúa Trời mới có thể cứu được; tội nhân được cứu khi Đức Chúa Trời dùng huyết của Đấng Christ đặt vào lòng mình và ban cho họ sự ban cho của Đức Thánh Linh.
Ngoài ra, các quan điểm mang tính biểu tượng và tâm lý phải bị bác bỏ, không phải vì chúng đi chệch hướng mà vì bản thân chúng chưa đi đủ xa. Tức là, chúng không cho chúng ta bức tranh toàn cảnh về mối quan hệ giữa phép báp -êm và sự cứu rỗi. Đúng là phép báp têm bằng nước tượng trưng cho thực tại của sự cứu rỗi bên trong, và nó củng cố đức tin nơi Đấng Christ và làm tăng thêm sự bảo đảm cho sự cứu rỗi. Vấn đề là những người nhấn mạnh những điểm này thường chỉ giới hạn ý nghĩa của phép báp-têm đối với những tác động này, đồng thời phủ nhận rằng phép báp-têm cũng là thời điểm cụ thể mà Đức Chúa Trời ban cho các ơn cứu rỗi của Ngài. Họ cho rằng theo quy luật, một người đã được cứu trước khi làm báp-têm. Phép báp-têm là một dấu hiệu bên ngoài tiếp theo của một ân điển bên trong đã ban trước đó; do đó nó chỉ củng cố niềm tin của một người vào một sự cứu rỗi đã có. Tuy nhiên, một tầm nhìn hạn chế như vậy là quá yếu. Nó không phù hợp với sự dạy dỗ của Tân Ước về những gì thực sự xảy ra trong phép báp-têm.
Tóm lại, chúng tôi bác bỏ bất kỳ mối quan hệ nhân quả nào giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Ngoài ra, chúng tôi đồng ý rằng phép báp-têm có liên quan đến biểu tượng và tâm lý đối với sự cứu rỗi, mặc dù điều này không bao giờ thực sự được nêu trong Kinh Thánh và chỉ được suy ra từ những gì được dạy trong đó. Điều quan trọng nhất, chúng tôi khẳng định rằng sự dạy dỗ rõ ràng và cụ thể của Tân Ước đó là phép báp-têm là thời điểm Đức Chúa Trời ban cho tội nhân sự chữa trị kép của sự cứu rỗi. Như vậy, đó là một điều kiện được Đức Chúa Trời chỉ định để được cứu rỗi trong kỷ nguyên Giao Ước Mới này.
Mục đích của chúng ta bây giờ là đưa ra bằng chứng Kinh thánh cho mối quan hệ thời gian giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Trước tiên, chúng ta sẽ xem xét các đoạn văn kết nối cả hai khía cạnh của việc chữa trị kép với phép báp-têm, bắt đầu bằng Công vụ 2:38: “Phi-e-rơ trả lời rằng: Hãy hối cải, ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Giê-su chịu phép báp-têm, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh.” Đây là câu trả lời của Phi-e-rơ đối với một khán giả người Do Thái, mà sự từ chối Đấng Mê-si của họ đã khiến họ rơi vào tình trạng hư mất và do đó cần được cứu. Câu hỏi của họ đối với Phi-e-rơ (v. 37) là, “Chúng ta phải làm chi?” Tức là, chúng ta phải làm gì để được cứu? Phi-e-rơ nêu tên hai điều họ phải làm: ăn năn và làm báp-têm. Ông cũng nêu tên hai điều mà họ sẽ nhận được nhờ đó: sự tha thứ tội lỗi, và sự ban cho Đức Thánh Linh — sự chữa trị kép.
Câu này đặc biệt nói rằng báp-têm là “để được tha tội.” Sự tha thứ (hoặc sự tha tội) tương đương với sự xưng công bình; nó là sự hủy bỏ mọi tội lỗi bởi quyền năng của huyết Đấng Christ. Đây là phần đầu tiên của phương pháp chữa trị kép. Một từ quan trọng trong câu này là từ cho, dịch từ eis. Về mặt vật lý, thuật ngữ này đại diện cho chuyển động đối với một cái gì đó; về mặt khái niệm, nó biểu thị mục đích hoặc ý định hoặc kết quả. Nói cách khác, Phi-e-rơ nói làm báp-têm nhằm mục đích mang lại sự tha tội. Nó được sử dụng theo cùng một cách trong Mat 26:28, nơi Chúa Giê-su nói về huyết của ngài được “đổ ra cho nhiều người để được tha tội,” tức là nhằm mục đích mang lại sự tha thứ cho tội lỗi. Các ấn bản đầu tiên của bản dịch NIV đã dịch nghĩa Công vụ 2:38 khá chính xác: “Hãy ăn năn và chịu báp têm … để tội lỗi anh em được tha thứ.”
Câu này cũng nói rằng những người chịu phép báp-têm “sẽ nhận được sự ban cho Đức Thánh Linh.” Điều này ám chỉ sự hiện diện cư ngụ của Đức Thánh Linh như lời Chúa Giê-su đã hứa trong Giăng 7:37–39; kết quả cụ thể ngay lập tức của sự cư ngụ này là sự ra đời mới được hứa hẹn trong Giăng 3:3–5. Sự hiện diện của Đức Thánh Linh nâng tội nhân đã chết thuộc linh lên trạng thái sống thuộc linh, đó là khía cạnh thứ hai của phương pháp chữa trị kép. Sự ban cho Đức Thánh Linh ngự trị này được nói rõ là một hậu quả hoặc kết quả của phép báp-têm.
Như vậy Công vụ 2:38 làm rõ ý nghĩa của phép báp-têm. Đây là thời điểm mà Đức Chúa Trời đã chỉ định để xóa bỏ tội lỗi của tội nhân và ban cho người đó sự hiện diện tái sinh của Đức Thánh Linh.
Một phân đoạn khác nói rõ ràng rằng phép báp-têm là thời điểm Đức Chúa Trời thực hiện phương pháp chữa trị kép là Cô-lô-se 2:12. Nó nói về việc “Anh em đã bởi phép báp-têm được chôn với Ngài, thì cũng được sống lại với Ngài bởi đức tin trong quyền phép Đức Chúa Trời, là Đấng đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại.” Ở đây có hai điều được cho là xảy ra trong phép báp-têm. Trước tiên, chúng ta được “chôn cùng với Ngài,” tức là với Đấng Christ. Dựa theo Rô 6:3–4 điều này có nghĩa là chúng ta được chôn trong sự chết của Đấng Christ. Được chôn cùng với Đấng Christ trong sự chết của Ngài có nghĩa là nhận được tất cả các lợi ích cứu rỗi từ sự chết chuộc tội của Ngài; nó có nghĩa là tiếp xúc với huyết xưng công bình của Ngài và do đó để nhận được sự tha thứ của tội lỗi.
Điều thứ hai xảy ra trong phép báp-têm là chúng ta “được sống lại với Ngài.” Điều này đề cập đến hành động ban đầu của Đức Thánh Linh ngự trị. Ngay khi Đức Chúa Trời ban cho chúng ta Thánh Linh của Ngài (như đã hứa trong Công-vụ 2:38), Đức Thánh Linh truyền sự sống mới vào linh hồn đã chết của chúng ta. Linh hồn của chúng ta được sống lại từ kẻ chết nhờ cùng một Đức Thánh Linh ban sự sống đã khiến xác Chúa Giê-su sống lại từ ngôi mộ (Rô 8:10–11; xin xem Cô-lô-se 2:13).
Cô-lô-se 2:12 rất quan trọng vì nó nói rõ ràng và chính xác tuyệt đối rằng những điều này xảy ra “trong phép báp-têm”. Điều này không có nghĩa là trước khi báp-têm, cũng không có nghĩa là sau khi báp-têm. Nó có nghĩa chính xác như những gì nó nói: trong phép báp-têm, trong hành động báp-têm, vào thời điểm làm báp-têm. Chúng ta không thể đòi hỏi Đức Chúa Trời cụ thể hơn thế này nữa. Trong phép báp-têm, Đức Chúa Trời thực hiện công việc cứu rỗi hai phần trên lòng của chúng ta. Mối quan hệ tương tự này giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi được quy định trong Rô 6:3–5. Trong hành động báp-têm, chúng ta được kết hợp với sự chết và sự sống lại của Đấng Christ, kết quả là sự xưng công bình và sự tái sinh (xin xem Cottrell, Rô-ma, I:383–390).
Các phân đoạn Tân Ước khác liên kết phép báp-têm với hai khía cạnh của việc chữa trị kép một cách riêng lẻ. Ví dụ, Công vụ 22:16 kết nối nó với việc rửa sạch tội lỗi, tương đương với sự tha thứ. Vì vậy, khi A-na-nia nói với Sau-lơ, “Hãy chờ dậy, cầu khẩn danh Chúa mà chịu phép báp-têm và làm sạch tội lỗi mình đi,” ông đang nói chính xác những gì Phi-e-rơ đã nói trong Công vụ 2:38: “hãy chịu phép báp-têm, để được tha tội mình.” Sự thật rằng phép báp-têm là thời điểm cứu rỗi được thấy khi thêm vào cụm từ, “kêu cầu danh Ngài”. Dựa theo Joel 2:32 và Công vụ 2:21, mục đích của việc kêu cầu danh Ngài là để được cứu.
Các đoạn liên kết riêng lẻ phép báp-têm với phần thứ hai của việc chữa trị kép là Giăng 3:5 và Tít 3:5. Trong Giăng 3:5 Chúa Giê-su nói rằng, “Nếu một người chẳng nhờ nước và Thánh Linh mà sanh lại, thì không được vào nước Đức Chúa Trời.” Đâ là ám chỉ đến việc được “sinh lại” (Giăng 3:3), giống như sự sống lại thuộc linh. Cô-lô-se 2:12 nói diễn ra trong phép báp-têm. Rằng sự ra đời mới này bằng cách nào đó là kết quả của cả nước và Thánh Linh gợi nhớ Công vụ 2:38, kết nối phép báp-têm bằng nước với sự ban cho của Đức Thánh Linh. Vì lý do này và các lý do khác, chúng ta có thể kết luận đúng rằng việc Chúa Giê-su nói đến nước trong Giăng 3:5 là nói về phép báp-têm và làm cho nó trở thành điều kiện để được sinh lại.
Tít 3:5 theo cách tương tự đề cập đến phép báp-têm (“sự rửa”) là thời điểm Đức Thánh Linh tái sinh và đổi mới chúng ta. Nó nói rằng Đức Chúa Trời “đã cứu chúng ta… bằng sự rửa về sự lại sanh và sự đổi mới,” được hoàn thành trong thời điểm đó “bởi Đức Thánh Linh.”
Những phân đoạn được thảo luận ở trên rõ ràng đã nêu rõ ý nghĩa của phép báp-têm là thời điểm Đức Chúa Trời ban cho sự chữa trị kép của sự cứu rỗi. Các phân đoạn Tân Ước khác liên hệ phép báp-têm với sự cứu rỗi theo cách tương tự, chỉ theo những nghĩa tổng quát hơn. Ví dụ, Mat 28:18–20 nói rằng chúng ta được báp-têm để kết hợp với Đức Chúa Trời Ba Ngôi; Ga-la-ti 3:27 nói rằng chúng ta được báp-têm để hiệp một với Đấng Christ; và 1 Cô 12:13 nói rằng chúng ta được báp têm trong thân thể của Đấng Christ. Hai câu khác nói một cách đơn giản rằng kết quả của phép báp-têm là sự cứu rỗi: “Ai tin và đã chịu phép báp têm thì sẽ được rỗi” (Mác 16:16); và “Phép báp têm bây giờ cứu anh em” (1 Phi 3:21).
B. Tại Sao “Phép Báp-Têm Bây Giờ Cứu”
Nhiều người không hiểu tại sao Đức Chúa Trời lại thêm một điều kiện mới cho sự cứu rỗi không được yêu cầu trong thời Cựu Ước. Nếu đức tin nơi những lời hứa nhân từ của Đức Chúa Trời và tấm lòng ăn năn là đủ để được cứu rỗi thì tại sao không phải là bây giờ? Để trả lời, chúng ta có thể xác định ít nhất hai lý do chính đáng tại sao Đức Chúa Trời đã kết nối sự cứu rỗi với phép báp-têm.
Thứ nhất, điều kiện mới này đã được thêm vào vì tiến trình cứu rỗi theo Giao Ước mới bao gồm những yếu tố mới không có trong Giao Ước cũ. Phép báp-têm đưa những yếu tố mới này vào trọng tâm và đảm bảo rằng tội nhân sẽ đến với Đức Chúa Trời trong sự nhận biết đầy đủ về chúng chứ không phải trong khuôn khổ đã lỗi thời và không còn phù hợp nữa.
Những yếu tố mới này là gì mà giúp nâng sự cứu rỗi của Giao Ước Mới lên một cấp độ cao hơn? Thứ nhất, có một sự bày tỏ đầy đủ hơn về bản chất của Đức Chúa Trời và do đó, một sự hiểu biết nâng cao về chính đối tượng của đức tin chúng ta. Bây giờ chúng ta biết rõ ràng rằng bản chất của Đức Chúa Trời là ba ngôi, tức Chúa như Đức Chúa Trời của Cựu Ước là Ba Ngôi gồm Đức Cha, Đức Con và Đức Thánh Linh. Phép báp-têm được thiết lập để đảm bảo rằng sự hiểu biết mới này về Đức Chúa Trời sẽ không bị mất đi. Đây là lý do tại sao Chúa Giê-su truyền lệnh làm báp-têm “nhân danh Đức Cha, Đức Con và Đức Thánh Linh” (Mat 28:19).
Một yếu tố mới khác trong sự cứu rỗi của Giao Ước mới là thực tế lịch sử và sự hiện diện sống động của chính Đấng Cứu Chuộc, Chúa Giê-su người Na-xa-rét. Sự kiện Chúa Giê-su là sự nhập thể của Đức Chúa Con mang lại thực tế cụ thể cho tín lý về Đức Chúa Trời Ba Ngôi. Cái chết của Ngài trên thập tự giá và sự sống lại của Ngài – được tiên tri trong Cựu Ước nhưng cho tất cả các mục đích thực tiễn chưa được biết đến trong thời đại đó – là nguồn gốc của sự cứu rỗi của chúng ta. Phép báp-têm được thiết lập để đảm bảo rằng chúng ta sẽ không bao giờ tách biệt sự cứu rỗi của mình khỏi Chúa Giê-su, Đấng Cứu Chuộc thánh cũng như khỏi sự chết và sự sống lại cứu rỗi của Ngài. Vì vậy, phép báp-têm không chỉ nhân danh “Đức Con” (Mat 28:19) mà là “nhân danh Đức Chúa Giê-su Christ” (Công 2:38), Đấng mà chúng ta không bao giờ được quên là Đức Chúa Con. Ngoài ra, phép báp-têm nhằm thu hút sự chú ý của chúng ta một cách chắc chắn đến sự chết và sự sống lại của Ngài như những công việc mang lại sự cứu rỗi cho chúng ta (Rô 6:3–11; Cô-lô-se 2:12).
Vẫn còn một yếu tố mới khác là công việc cứu rỗi cụ thể của ngôi thứ ba trong Đức Chúa Trời Ba Ngôi, Đức Thánh Linh. Vào thời Cựu Ước, Đức Thánh Linh đã làm việc để trao sức mạnh cho một số dân sự của Đức Chúa Trời cho các vai trò hầu việc, nhưng Ngài không đi vào lòng một tội nhân để thực hiện sự cứu rỗi trong đó. Điều sau là điều mà Đức Chúa Trời dành riêng cho các thánh đồ trong Giao Ước Mới của Ngài, như lời Chúa Giê-su đã hứa (Giăng 7:37–39) và bắt đầu vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2:38–39). Phép báp têm được thiết lập như thời điểm tội nhân ăn năn nhận được sự ban cho này của Đức Thánh Linh, do đó làm nổi bật sự mới mẻ và độc đáo của phước lành này dành cho thời đại Đấng Mê-si.
Tất cả những yếu tố mới này trong tiến trình cứu rỗi của Giao Ước Mới nhất thiết phải dẫn đến một yếu tố nữa, đó là, một sự mới mẻ của chính đức tin cần cho sự cứu rỗi. Mặc dù không khác về hình thức, nhưng đức tin cần thiết cho sự cứu rỗi trong thời đại này rất khác về nội dung so với đức tin của Giao Ước cũ. Đức tin chung chung vào những lời hứa chung chung của Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên không còn đủ tiêu chuẩn để một người nhận được sự cứu rỗi. Khi đối mặt với sự bày tỏ mới về Đức Chúa Trời như Đấng Ba Ngôi và đặc biệt với việc xác định về Chúa Giê-su là Đấng Cứu Rỗi thánh, ngay cả những người Do Thái từng có mối quan hệ cứu rỗi với Đức Chúa Trời của Y-sơ-ra-ên cũng phải điều chỉnh đức tin của họ cho phù hợp hoặc bị hư mất (Rô 11:17– 23). Chấp nhận phép báp-têm như hiện thân cụ thể của tất cả nội dung đức tin mới này là một lời xưng nhận khiêm nhường rằng một người thực sự tin những điều này; do đó phép báp-têm của Cơ Đốc Nhân được liên kết không thể tách rời với đức tin Cơ Đốc Nhân.
Đây là một lý do giải thích tại sao “phép báp-têm bây giờ cứu,” cụ thể là, bởi vì sự mới mẻ của sự cứu rỗi trong thời đại này đòi hỏi một yếu tố mới và khác biệt trong quá trình tiếp nhận nó.
Lý do thứ hai tại sao Đức Chúa Trời liên kết sự cứu rỗi với phép báp-têm trong thời đại Tân Ước là do nhu cầu của chúng ta về sự bảo đảm cá nhân rằng Đức Chúa Trời đã thực sự cứu chúng ta. Đôi khi chúng ta rất dễ bị bối rối bởi những nghi ngờ và không chắc chắn về việc liệu chúng ta đã thực sự gặp được Đức Chúa Trời của sự cứu rỗi chúng ta và đã thực sự nhận được những món quà ân điển cứu rỗi của Ngài hay chưa. Chúng ta biết những gì Đức Chúa Trời đã hứa, nhưng nó có thực sự đã xảy ra với chúng ta chưa?
Như một sự nhượng bộ cho sự yếu đuối của con người chúng ta về mặt này, Đức Chúa Trời đã gắn những lời hứa của Ngài với phép báp-têm như một sự kiện cụ thể, khách quan sẽ luôn nổi bật trong ký ức của chúng ta. Đó là một điểm quy chiếu khó quên mà chúng ta luôn có thể quay trở lại khi bắt đầu nghi ngờ rằng mình đã nhận được ân điển của Đức Chúa Trời hay chưa. Đó là “cây cọc” mà chính Đức Chúa Trời đã cung cấp để chúng ta được an ủi và bảo đảm. Chúng ta không cần phải tự hành hạ mình, tự hỏi ở thời điểm nào đức tin của chúng ta đã đủ mạnh hay sự ăn năn của chúng ta đủ thành tâm để được cứu. Sự đầy đủ cho sự cứu rỗi của chúng ta nằm trong quyền năng của Đức Chúa Trời và sự thật của những lời hứa của Ngài. Ngài đã hứa sẽ cứu chúng ta trong phép báp-têm. Chắc chắn là chúng ta có thể nhớ được phép báp-têm của mình, vậy chúng ta có thể chắc chắn rằng Đức Chúa Trời đã giữ lời hứa với chúng ta.
Đây là ý nghĩa mà ở đó có mối liên hệ tâm lý giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Biết rằng chúng ta đã được báp-têm có một ảnh hưởng nhất định đến trạng thái tâm trí của chúng ta, theo nghĩa là điều đó làm nền tảng cho sự bảo đảm của chúng ta về sự cứu rỗi. Tuy nhiên, hiệu ứng tâm lý này là có thể xảy ra, chỉ vì báp-têm tự nó là thời điểm mà sự cứu rỗi được ban cho.
II. ĐỐI TƯỢNG CỦA PHÉP BÁP-TÊM
Ai nên chịu báp-têm? Mọi người đều đồng ý rằng người lớn và thanh niên đã đến tuổi chịu trách nhiệm giải trình là những đối tượng thích hợp cho phép báp-têm. Vấn đề chính ở đây là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nên chịu báp-têm hay không.
Ngày nay nhiều giáo phái thực hành lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh. Một số, chẳng hạn như Công giáo La Mã và Luther, rửa tội cho trẻ sơ sinh để được cứu rỗi. Họ làm điều này vì họ tin rằng trẻ sơ sinh theo một nghĩa nào đó “thừa hưởng” rắc rối kép của tội lỗi và sự phạm tội từ A-đam và Ê-va, và bởi vì họ hiểu đúng lời dạy của Tân Ước rằng phép báp-têm là thời điểm mà Đức Chúa Trời ban cho tội nhân sự chữa trị kép của sự tha thứ và tái sinh. Vì vậy, trẻ sơ sinh được rửa tội để chúng có thể được cứu.
Những giáo phái khác, chẳng hạn như phái Trưởng Lão và Giám lý, làm báp-têm cho trẻ sơ sinh vì họ tin rằng con cái của các bậc cha mẹ theo đạo Cơ Đốc Nhân tự động là thành viên của cộng đồng giao ước (Hội Thánh), và bởi vì họ đánh đồng phép báp-têm với phép cắt bì trong Cựu Ước và coi đó là dấu hiệu bên ngoài cho thấy những đứa trẻ như vậy thực sự thuộc về Hội Thánh. Họ cho rằng có sự liên tục của các giao ước và do đó của dân giao ước và các dấu hiệu của giao ước. Vì trẻ sơ sinh là thành viên của dân giao ước khi sinh ra theo giao ước đầu tiên, nên ngày nay chúng cũng vậy. Và vì dấu hiệu của tư cách thành viên, tức là phép cắt bì, được áp dụng cho trẻ sơ sinh (nam), nên ngày nay phép báp-têm được áp dụng cho trẻ sơ sinh như là dấu hiệu tư cách thành viên của chúng trong Hội Thánh.
Tuy nhiên, có một số lý do chính đáng và mang tính quyết định, tại sao trẻ sơ sinh không nên chịu báp-têm. Trước hết, chính ý nghĩa của phép báp têm loại bỏ trẻ sơ sinh như đối tượng thích hợp của phép báp-têm. Phép báp-têm thực sự là để cứu rỗi; do đó nó chỉ có ý nghĩa và cần thiết cho những ai là tội nhân hư mất. Trẻ sơ sinh, tuy nhiên, không thuộc loại này. Chúng không nên bị coi là tội nhân cần được cứu rỗi. Bất kể tội lỗi và sự kết án nào, tất cả trẻ em có thể có khả năng thừa hưởng từ A-đam đều đã bị vô hiệu và bị hủy bỏ đối với mọi thành viên của loài người bởi công việc chuộc tội và nguyên ân điển của Đấng Christ (Rô-ma 5:12–19). Kết quả là trẻ sinh ra không có tội hay tội lỗi; do đó chúng không cần chịu báp-têm. Chỉ khi trẻ em đủ lớn để hiểu ý nghĩa của luật pháp Đức Chúa Trời và tầm quan trọng của việc vi phạm luật pháp đó thì chúng mới được coi là phải chịu trách nhiệm về nó và do đó cần được làm phép báp têm (Rô-ma 4:15; 7:7–11).
Một lý do khác tại sao trẻ sơ sinh không nên làm báp-têm là các Cơ Đốc Nhân tuân theo một Giao Ước Mới, điều này không bắt chước các điều kiện để trở thành thành viên đã tồn tại trong Giao Ước Cũ. Giao Ước Cũ, ngay cả những điều khoản bắt đầu từ xa xưa với Áp-ra-ham, đã hoàn toàn được làm trọn trong lần tái lâm đầu tiên của Chúa Giê-su (x. Công-vụ 13:32–33). Giê-rê-mi 31:31–34 tiên tri sự xuất hiện của một giao ước mới và khác, và Chúa Giê-su tuyên bố rằng Giao Ước Mới này được thiết lập bằng huyết của chính Ngài (Lu-ca 22:20). Do đó, nó không thể tồn tại trước sự chết của Ngài (heb 9:17).
Một trong những điểm khác biệt chính giữa các giao ước là cơ sở hoặc phương tiện của tư cách thành viên. Một đứa trẻ được sinh ra bởi cha mẹ là người Do Thái là một thành viên của cộng đồng Giao Ước Cũ chỉ đơn giản bằng cách sinh ra. Khi đứa trẻ lớn lên, nó phải được dạy để biết Chúa, mặc dù nó đã ở trong giao ước. Nhưng ngày nay đã hoàn toàn khác. Một người trở thành thành viên của cộng đồng Giao Ước Mới không phải bằng cách sinh ra thể xác mà bằng sự sinh ra mới hoặc sự sinh ra thuộc linh, điều này chỉ có thể xảy ra đối với những người đủ lớn để đưa ra quyết định có ý thức với Đức Chúa Trời và “tin vào danh Ngài” (Giăng 1:12–13). Chúng ta là con Đức Chúa Trời “nhờ đức tin vào Đức Chúa Giê-su Christ” (Ga-la-ti 3:26). Vì lý do này, một đặc điểm khác biệt của Giao Ước Mới là những người theo Giao Ước Mới không cần phải được dạy lại để biết Chúa, “vì chúng nó thảy đều sẽ biết ra, kẻ nhỏ cũng như kẻ lớn”(Giê-rê-mi 31:34).
Trẻ em nam sinh ra theo Giao Ước Cũ thực sự đã được cắt bì khi còn nhỏ, nhưng điều này không có gì tương tự với Giao Ước Mới và không phải là khuôn mẫu cho việc thực hành phép báp-têm ngày nay. Không nơi nào trong Tân Ước được mô tả hoặc miêu tả phép báp têm như một dấu hiệu để thuộc về Hội Thánh. Mối liên hệ duy nhất mà Tân Ước tạo ra giữa phép cắt bì và phép báp-têm là trong Cô-lô-se 2:11–12, và mối quan hệ được đưa ra ở đó không phải là thực chất mà là theo nghĩa bóng. Nghĩa là, việc con người loại bỏ một chút da về mặt thể xác là một hình ảnh hoặc một kiểu loại bỏ thuộc linh của bản chất tội lỗi cũ “không dùng tay,” tương đương với sự tái sinh hoặc sự sống lại thuộc linh diễn ra trong phép báp-têm. Việc áp đặt ý nghĩa và cách sử dụng phép cắt bì khi làm báp-têm Cơ Đốc Nhân là hoàn toàn không có sự bảo đảm của Kinh Thánh, và cuối cùng nó dẫn đến việc phủ nhận tất cả những gì Tân Ước dạy về ý nghĩa và đối tượng của phép báp-têm.
Một lý do thứ ba tại sao trẻ sơ sinh không nên làm báp-têm đó là không hề có đề cập nào đến phép báp-têm trẻ sơ sinh ở bất cứ nơi nào trong Tân Ước. Một số người cho rằng trẻ sơ sinh phải được làm báp-têm vì Tân Ước nhiều lần đề cập đến phép báp-têm của các hộ gia đình (Công vụ 11:14; 16:15,33; 18:8; 1 Cô 1:16), và người ta cho rằng những hộ gia đình như vậy có thể bao gồm cả trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, đây chỉ là một suy luận và là một suy luận không có cơ sở. Những ám chỉ như vậy rất có thể chỉ bao gồm những người đủ lớn để đưa ra phản ứng có ý thức đối với Tin Lành. Điều này có vẻ hiển nhiên từ thực tế là các thành viên của những hộ gia đình này cũng được nói là có kính sợ Đức Chúa Trời (Công vụ 10:2), đã nghe (Công vụ 10:44; 16:32), đã tin (Công vụ 16:34; 18:8), và vui mừng (Công vụ 16:34). Vì vậy, sự im lặng của Tân Ước liên quan đến phép báp-têm cho trẻ sơ sinh vẫn hoàn toàn.
Một lý do cuối cùng tại sao trẻ sơ sinh không nên làm báp-têm là trong Tân ước, phép báp-têm được đi trước bởi các hành động khác mà bản chất của chúng chỉ có thể được thực hiện bởi những người đủ lớn để hiểu biết có ý thức về những gì đang xảy ra. Trước khi được báp-têm, một người phải có thể nghe được Tin Lành (Công vụ 18:8), tin vào những lời hứa của Tin Lành (Mác 16:16; Công vụ 2:41; 8:12–13; 16:14,31,34; 18:8; Cô-lô-se 2:12), ăn năn tội lỗi của mình (Công-vụ 2:38) và kêu cầu Chúa (Công-vụ 22:16). Vì trẻ sơ sinh không thể làm những việc như vậy, nên phép báp-têm không liên quan đến chúng.
Vì những lý do này, chúng ta phải kết luận rằng trẻ sơ sinh không cần được báp-têm, cũng như không nên chịu báp-têm, quả thật chúng không thể chịu báp-têm. Tất nhiên chúng có thể được nhúng trong nước, nhưng việc nhúng như vậy sẽ không có ý nghĩa thuộc linh. Trẻ sơ sinh không được làm báp-têm cũng như không thể bầu cử hoặc kết hôn. Nó chỉ đơn giản không phải là một cái gì đó áp dụng được cho chúng. Phép báp têm chỉ áp dụng cho người lớn và cho những người trẻ đủ lớn để biết mình đang làm gì.
III. CÁCH THỨC CỦA PHÉP BÁP-TÊM
Câu hỏi chính cuối cùng liên quan đến phép báp-têm là cách thức của nó: nó được ápv dụng như thế nào cho tội nhân ăn năn, tin Chúa? Vấn đề cụ thể ở đây là liệu ngâm mình trong nước có phải là cách hợp lệ duy nhất để chịu báp-têm hay không. Trong khi chấp nhận việc ngâm mình như một phép báp-têm thực sự, nhiều người theo đạo Đấng Christ tin rằng việc áp dụng nước báp-têm theo những cách khác là thích hợp, đặc biệt là bằng cách nhỏ giọt hoặc rắc hoặc đổ một ít nước lên đầu. Những người khác tin rằng ngâm mình là hình thức báp-têm hợp lệ duy nhất. Quan điểm thứ hai là quan điểm được trình bày và bảo vệ ở đây.
Chúng ta có thể nói rõ ràng rằng, về hình thức vật lý của nó, theo định nghĩa, phép báp-têm là việc cơ thể được ngâm mình trong một vũng nước. Không có gì khác thực sự được coi là phép báp-têm. Nói rằng một người có thể làm báp-têm theo một cách nào đó khác ngoài việc ngâm mình, giống như nói rằng người ta có thể uống chén của Bữa Tiệc Thánh của Chúa (Mat 26:27) theo một cách nào đó khác với việc nuốt, chẳng hạn như bằng cách đổ nước trái cây ra sàn, hoặc xoa một chút nó lên trán của một người. Những hành động như rắc và rót không liên quan gì đến phép báp-têm hơn là những hành động này đối với việc uống.
Để bảo vệ quan điểm này, chúng ta có thể trích dẫn hai lý lẽ chính mà Martin Luther đã sử dụng cho nó khi ông nói rằng, “Tôi sẽ cho những người phải chịu báp-têm hoàn toàn ngâm mình trong nước, như lời đã nói và như điều bí ẩn đã chỉ ra” (“Captivity,” 191). Đó là, các từ Hy Lạp cho phép báp-têm có nghĩa là ngâm mình, và biểu tượng của hành động đòi hỏi điều đó.
Đầu tiên, từ “baptize” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa đen là “ngâm, nhận chìm.” Như Luther nói, hành động báp-têm “là ngâm mình trong nước mà từ đó rút được tên gọi của nó, vì baptizo có nghĩa là“ Tôi ngâm mình,” và baptisma có nghĩa là, “sự nhận chìm”(ibid., 186). Để giải thích ý nghĩa của những từ này, các nhà từ vựng tiếng Hy Lạp luôn sử dụng các thuật ngữ như “ngâm mình,” “lao xuống,” “chìm đắm,” “nhấn chìm,” “chìm,” “chui xuống” và “chết đuối.” Khi nhấn mạnh vào kết quả của hành động hơn là bản thân hành động, các thuật ngữ khác có thể được sử dụng, ví dụ: “nhuộm,” “ngâm,” “tràn ngập.” Trong mọi trường hợp, hành động duy nhất vốn có trong phép báp-têm là sự nhận chìm.
Thứ hai, biểu tượng của phép báp-têm đòi hỏi sự nhận chìm. Trước đó, chúng tôi đã chỉ ra rằng một số người chỉ thấy mối quan hệ tượng trưng giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi. Mặc dù điều này hoàn toàn không phù hợp với ý nghĩa duy nhất của phép báp-têm, nhưng nó chắc chắn đúng trong chừng mực của nó. Hành động nhận chìm trong nước được thiết kế nhằm tượng trưng cho các sự kiện cứu rỗi của sự chết, sự chôn, và sự sống lại, như Rô 6:3–11 và Col 2:12 cho thấy rõ điều đó. Điều này đúng theo hai cách. Một mặt, sự nhận chìm tượng trưng cho sự chết, sự chôn và sự sống lại của Chúa Giê-su; mặt khác, nó tượng trưng cho sự chết thuộc linh, sự chôn và sự sống lại thuộc linh của chính tội nhân đang diễn ra đồng thời với chính hành động báp-têm.
Rô-ma 6:4 nói rằng “chúng ta đã bị chôn với Ngài bởi phép báp-têm trong sự chết Ngài, hầu cho Đấng Christ nhờ vinh hiển của Cha được từ kẻ chết sống lại thể nào, thì chúng ta cũng sống trong đời mới thể ấy.” Cô-lô-se 2:12 nói rằng chúng ta “được chôn với Ngài bởi phép báp-têm,” trong đó chúng ta cũng được “sống lại với Ngài.” Có ai có thể thành thật nói rằng việc rắc hoặc đổ một lượng nhỏ nước lên người theo bất kỳ cách nào thậm chí có thể gần giống được với các sự kiện được cho là biểu tượng trong phép báp-têm không? Đây là lý do tại sao Luther nói rằng không có gì ngoại trừ việc nhận chìm mới có thể “mang lại ý nghĩa đầy đủ của phép báp-têm,” bởi vì nó là “biểu tượng của sự chết và sự sống lại” (ibid., 191).
Do đó, chúng tôi kết luận rằng nghĩa đen của từ này và nghĩa bóng của hành động đều đòi hỏi phép báp-têm luôn được thực hiện bằng sự nhận chìm.
IV. CÁC CÂU HỎI KẾT LUẬN
Phần thảo luận trước đã nêu ra một số câu hỏi cần được giải quyết ngắn gọn. Thứ nhất, nếu Kinh Thánh thực sự dạy rằng phép báp-têm là thời điểm Đức Chúa Trời ban cho sự chữa trị kép của sự cứu rỗi, thì tại sao quan điểm này không được phổ biến rộng rãi hơn trong đạo Đấng Christ? Hầu hết những người theo đạo Tin Lành (với người theo Luther là một ngoại lệ chính) chỉ thừa nhận mối liên hệ mang tính biểu tượng và có lẽ là tâm lý giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi; họ phủ nhận rằng phép báp-têm trong bất kỳ cách nào cũng là một điều kiện để được cứu rỗi. Làm thế nào mà quan điểm sau – rằng phép báp-têm là một điều kiện để được cứu rỗi – lại nảy sinh?
Một nghiên cứu về lịch sử của khía cạnh này của phép báp-têm làm sáng tỏ được. Thực tế là phép báp-têm được xem là thời điểm mà Đức Chúa Trời ban cho sự chữa trị kép của sự cứu rỗi ngay từ đầu lịch sử Cơ Đốc Giáo, và điều này vẫn là sự nhất trí thực tế trong gần 1.500 năm — cho đến khi và bao gồm cả Martin Luther (xin xem Cottrell, “Consensus,”17–38). Ví dụ, vào giữa thế kỷ thứ hai, Justin Martyr nói rằng “chúng tôi đã học được từ các sứ đồ cách lý giải này” cho phép báp-têm, tức là, “để chúng tôi… có thể nhận được sự tha tội trong nước.” Trích dẫn Giăng 3:5 ông nói rằng những người cải đạo “được chúng tôi đưa đến nơi có nước, và được tái sinh” (Justin Martyr, “Apology”, ANF I:183). Augustine (mất năm 430 SCN) đã tuyên bố rằng “sự cứu rỗi của con người có hiệu lực trong phép báp-têm” (“Letters,” III:\5, trang 301). Ông nói, ngoại trừ các vị tử đạo, truyền thống các sứ đồ đã dạy “rằng không có phép báp-têm… thì không ai có thể đạt được sự cứu rỗi và sự sống đời đời” (“Merits,” I:34, p. 35).
Việc giảng dạy của Martin Luther về chủ đề này là mạnh mẽ nhất (xem Cottrell, “Consensus”, 31–34). Ông tuyên bố rằng “cả sự tha thứ và sự xua đuổi tội lỗi [phương pháp chữa trị kép] đều là công việc của phép báp-têm” (“Sacrament,” 15, trang 38). “Điều mà phép báp-têm hứa hẹn và mang lại,” ông nói, là “chiến thắng sự chết và ma quỷ, sự tha thứ tội lỗi, ân điển của Đức Chúa Trời, toàn tộ Đấng Christ, và Đức Thánh Linh với các ơn ban cho của Ngài” (“Large Catechism,” IV:41-42, tr. 441-442). “Nói một cách đơn giản nhất, quyền năng, hiệu quả, lợi ích, bông trái, và mục đích của phép báp-têm là để cứu” (sđd., IV:23–24, tr. 439). Một người chịu phép báp-têm để “có thể nhận được ở trong nước sự cứu rỗi đã hứa” (ibid., IV:36, tr. 441).
Quan điểm đồng thuận này về ý nghĩa của phép báp-têm đã tồn tại trong 1.500 năm, cho đến khi nó bị thách thức và thay đổi bởi một người đàn ông cùng thời với Luther, nhà cải cách người Thụy Sĩ Huldreich Zwingli. “Trong vấn đề về phép báp-têm này,” ông quyết định rằng, “tất cả các giáo sư đều đã sai từ thời các sứ đồ” (Zwingli, 130). Và vì vậy trong những năm 1523 đến 1525, ông hoàn toàn phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào giữa sự cứu rỗi và thời điểm của phép báp-têm, và thay thế quan điểm này bằng một lời giải thích về phép báp-têm cho đến nay vẫn chưa được biết đến. Về bản chất, ông đã chuyển ý nghĩa chính xác của phép cắt bì trong Cựu Ước sang phép báp-têm, và giải thích nó như một dấu hiệu giao ước, tức là, như một bằng chứng và lời chứng công khai rằng người nhận phép báp-têm (đã) được cứu và là thành viên của dân sự giao ước của Đức Chúa Trời. Sự hiểu biết mới đúc kết này đã được John Calvin chấp nhận và trở thành cái thường được gọi là quan điểm Cải Cách về phép báp-têm. Như một lời giải thích về ý nghĩa và mục đích của phép báp-têm, quan điểm Cải cách này đã được hầu hết tất cả những người theo đạo Tin Lành không theo Luther chấp nhận.
Điểm mấu chốt là quan điểm về phép báp-têm mà tôi đã trình bày trong chương này, rằng phép báp-têm là thời điểm mà Đức Chúa Trời ban cho sự chữa trị kép của sự cứu rỗi, không phải là quan điểm mới mà là quan điểm đồng thuận của tất cả những người theo đạo Cơ Đốc cho đến khi Zwingli thay đổi nó vào thế kỷ XVI. Quan điểm không cứu rỗi của hầu hết những người theo đạo Tin Lành thực sự là quan điểm mới. Những người trong chúng ta tán thành ý với sự đồng thuận ban đầu không phải cảm thấy khó chịu hay hối lỗi về điều đó.
Tuy nhiên, điều này đặt ra câu hỏi thứ hai, đó là, dựa trên cơ sở nào mà Zwinglians bác bỏ quan điểm đồng thuận ban đầu? Bản thân Zwingli lập luận rằng quan điểm cũ quy cho nước một sức mạnh chỉ thuộc về huyết của Đấng Christ. Tuy nhiên, lập luận này không đúng, vì huyết của Đấng Christ luôn được coi là nguồn duy nhất của quyền năng tha thứ; phép báp-têm chỉ đơn thuần là thời điểm mà trong đó (hoặc đối với một số, là công cụ mà bởi đó) sức mạnh cứu rỗi này được áp dụng cho tội nhân. Nó không bao giờ được coi là một chất thay thế cho huyết của Đấng Christ.
Một phiên bản khác của sự phản đối này là một sự kiện thuộc thể như phép báp-têm không thể có mối liên hệ nào với tác động thánh của việc làm sạch linh hồn. Trong mối liên hệ này, câu yêu thích của Zwingli là Giăng 6:63, “ấy là thần linh làm cho sống, xác thịt chẳng ích chi.” Nhưng sự phản đối này cũng bỏ qua thực tế là nước báp-têm không có tác dụng tẩy rửa; sự kiện này chỉ đơn giản là thời cơ cho công việc của Đức Thánh Linh. Ngoài ra, những ai nghĩ rằng một sự kiện thuộc thể không thể có mối liên hệ nào với kết quả thuộc linh, nên xem xét việc Chúa Giê-su Christ bị đóng đinh và mối liên hệ của nó với sự cứu rỗi của chính họ.
Một lý do khác khiến Zwingli bác bỏ mối liên hệ có điều kiện giữa phép báp-têm và sự cứu rỗi đó là ông coi điều này như là sự phủ định quyền tể trị của Đức Chúa Trời. Đức Chúa Trời chọn quyền tối cao để cứu bất cứ ai mà Ngài muốn (trong sự chọn lựa vô điều kiện), và Ngài ban cho sự cứu rỗi của Ngài bất cứ khi nào Ngài muốn. Nói rằng Ngài phải cứu một người trong phép báp-têm làm cho công việc cứu rỗi của Đức Chúa Trời phụ thuộc vào một hành động của con người. Tuy nhiên, sự phản đối này bỏ qua thực tế là Đức Chúa Trời thực sự có quyền tối cao có đặc quyền tự giới hạn mình và thiết lập các điều kiện để được cứu rỗi nếu Ngài chọn như vậy. Làm như vậy chỉ đơn giản là thể hiện quyền tể trị của Ngài. Bên cạnh đó, Augustine và Luther có quan điểm về quyền tể trị thánh tương tự như quan điểm của Zwingli, và họ không có vấn đề gì khi coi phép báp-têm là điều kiện để được cứu rỗi.
Một ý kiến phản đối khác đối với quan điểm đồng thuận là nó nhầm lẫn phép báp-têm bằng nước và phép báp-têm bằng Đức Thánh Linh. Có vẻ như Zwingli là người đầu tiên tách “một phép báp-têm” (Ê-phê-sô 4: 5) thành hai sự kiện riêng biệt, và hầu hết những người theo đạo Tin Lành sau đó đã chấp nhận sự phân đôi này. Họ nói rằng một tội nhân nhận được phép báp-têm thuộc linh từ Đức Thánh Linh, đó là phép báp-têm thực sự cứu rỗi, ngay khi đức tin bắt đầu. Sau đó, thường vào một thời điểm về sau, người đó được làm báp-têm trong nước như một bằng chứng cho sự cứu rỗi đã nhận được. Zwinglians sau đó tuyên bố rằng bất kỳ mạch văn Tân Ước nào dường như kết nối phép báp-têm với sự cứu rỗi (ví dụ: Rô 6: 3–5, Ga-la-ti 3:27; Cô-lô-se 2:12) phải đang nói về phép báp-têm thuộc linh, không phải phép báp-têm bằng nước.
Để đáp lại ý tưởng này, chúng ta chỉ cần quay lại Ê-phê-sô 4:5, khẳng định rằng cũng như chỉ có “một Chúa” và “một đức tin,” nên chỉ có “một phép báp-têm.” Một tội nhân được báp-têm một lần theo thời kỳ. Sự kiện này có một mặt bề ngoài, đó là sự nhận chìm trong nước; nó cũng có một mặt bề trong, đó là công việc cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Chúng ta có thể gọi cách sau là “phép báp-têm thuộc linh,” nhưng nó không tách biệt về thời gian với phép báp-têm trước. Vì vậy, trừ khi chúng ta muốn phủ nhận lẽ thật cốt yếu này của Kinh Thánh – rằng chỉ có một phép báp têm – thì chúng ta phải hiểu các đoạn Tân Ước về phép báp-têm và sự cứu rỗi như đề cập đến phép báp-têm của chúng ta trong nước.
Có lẽ lý do phổ biến nhất để bác bỏ quan điểm đồng thuận ban đầu (rằng phép báp-têm là thời điểm nhận được sự cứu rỗi) là dựa trên mối quan hệ giữa ân điển và việc làm. Làm thế nào phép báp-têm có thể là cho sự cứu rỗi, nếu “nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu … chẳng phải bởi việc làm đâu” (Ê-phê-sô 2:8–9)? Martin Luther nói với chúng ta rằng những người phản đối Zwinglian của ông đã thách thức quan điểm của ông về phép báp-têm bằng chính lập luận này. Họ tuyên bố rằng Luther đang giảng dạy về sự cứu rỗi bởi việc làm, vì phép báp-têm chắc chắn phải được coi là một việc làm. Tuy nhiên, Luther hoàn toàn phủ nhận rằng quan điểm của ông thiết lập nên sự cứu rỗi bởi việc làm. “Đúng vậy,” ông nói, “đúng là việc làm của chúng ta không có ích lợi gì cho sự cứu rỗi. Tuy nhiên, phép báp-têm không phải là công việc của chúng ta mà là của Đức Chúa Trời” (“Large Catechism ” IV:35, tr. 441). Luther hoàn toàn đúng về điểm này.
Vấn đề của toàn bộ sự phản đối này là nó dựa trên một quan điểm sai lầm về việc làm. Theo quan điểm của các mạch văn chẳng hạn như Êph 2:8–9, Rô 3:28, và Gal 2:16, nơi công việc và đức tin đối lập nhau, Zwinglians cho rằng mọi thứ ngoài đức tin phải được xếp vào loại việc làm, với việc làm được hiểu là “những việc chúng ta làm.” Vì phép báp-têm là “việc chúng ta làm,” nên nó phải là một việc làm và do đó không thể dành cho sự cứu rỗi.
Tuy nhiên, quan điểm về việc làm này là sai lầm nghiêm trọng. Vì một điều, bản thân đức tin là một việc làm theo nghĩa chung là “những việc chúng ta làm,” theo lời Chúa Giê-su trong Giăng 6:28–29. Vì vậy, bất cứ điều gì “hoạt động” có nghĩa trong các mạch văn của Phao-lô, chẳng hạn như Rô 3:28 và Ê-phê-sô 2:8–9, nó phải có nghĩa gì đó ngoài “những việc chúng ta làm.”
Tôi đồng ý rằng chỉ có hai loại của “những việc chúng ta làm,” một trong số đó bao gồm các điều kiện để được cứu phù hợp với ân điển, loại còn lại bao gồm các hành vi của con người không thể là điều kiện để nhận được ân điển (Rô 11:6). Chúng ta có thể gắn nhãn các danh mục này là “đức tin” và “việc làm,” nhưng các thuật ngữ này phải được coi là tên ngắn gọn hoặc được viết tắt cho các danh mục chứ không phải nội dung độc quyền của từng danh mục. Rằng đức tin không thể là “điều chúng ta làm” duy nhất trong phạm trù các điều kiện ân điển đã được thiết lập bằng cách bao gồm cả sự ăn năn và xưng nhận trong đó. Khi những điều này được chấp nhận là thuộc cùng loại với đức tin, thì không thể có sự phản đối dựa trên ân điển với việc thêm phép báp-têm vào danh sách.
Vậy, bản chất của danh mục được gắn nhãn “việc làm” là gì? Chìa khóa để hiểu đúng về thuật ngữ này, đặc biệt là cách được Phao-lô sử dụng, là ở trong Rô 3:28 (xem Cottrell, Rô-ma, I:267–271). Ở đây Phao-lô nói “người ta được xưng công bình bởi đức tin chứ không phải bởi việc làm theo luật pháp.” Bản dịch chính xác của cụm giới từ thứ hai (choris ergon nomou) là “ngoài các việc làm của luật pháp.” Không có mạo từ xác định và từ “luật pháp” không được viết hoa. Phao-lô không chỉ đề cập đến Luật pháp của Môi-sê mà chỉ đề cập đến tất cả các hình thức mà luật pháp của Đức Chúa Trời dành cho các tạo vật của Ngài, kể cả những luật được ghi trong nội bộ mà ngay cả những người ngoại giáo cũng biết (Rô-ma 2:15).
Sau đó, danh mục được gắn nhãn “việc làm,” thực sự là “việc làm theo luật pháp.” Trong cách diễn đạt này, “luật pháp” bao gồm bất kỳ và tất cả các mệnh lệnh do Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa ban cho con người như là tạo vật, và “việc làm” bao gồm bất kỳ phản ứng nào của con người như là tạo vật đối với các mệnh lệnh luật pháp của Đấng Tạo Hóa. Không có gì trong thể loại này có thể là điều kiện để được cứu rỗi dưới hệ thống ân điển.
Vậy, bản chất của danh mục được gắn nhãn “đức tin” là gì? Loại này bao gồm bất cứ điều gì mà con người là tội nhân phải làm để tuân theo các chỉ dẫn của Đấng Cứu Chuộc về cách nhận được sự cứu rỗi. Đức Chúa Trời ban hành những chỉ dẫn này không phải trong vai trò là Đấng Tạo Hóa mà trong vai trò là Đấng Cứu Chuộc. Chúng ta đáp lại chúng không phải như một tạo vật đáp lại các mệnh lệnh luật pháp của Đấng Tạo Hóa của mình, mà như một tội nhân đáp lại các mệnh lệnh Tin Lành của Đấng Cứu Chuộc vì hy vọng. Đây là điều được gọi là “vâng theo đạo” (Công vụ 6:7), hoặc nghe theo Tin Lành (Rô 10:16; 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:8; 1 Phi 4:17). Đức tin là đại diện của sự tuân theo các mệnh lệnh Tin Lành; nhưng loại này cũng bao gồm ăn năn, xưng tội và báp têm. Tại sao? Bởi vì đây đều là những hành vi của sự vâng phục các chỉ dẫn của Đấng Cứu Chuộc dánh cho tội nhân để nhận được sự cứu rỗi. Không có việc nào trong số này có thể được gọi là “việc làm của luật pháp,” vì chúng không được yêu cầu dành cho chúng ta chỉ đơn thuần như những tạo vật.
Chúng tôi kết luận rằng phép báp-têm như một điều kiện để được cứu rỗi là phù hợp với ân điển. Nó không thuộc thể loại việc làm của con người theo nghĩa của những đoạn trích như Rô 3:20,28; 4:4–5; 11:6; Êph 2:8–9; Ga-la-ti 2:16. Ý nghĩa chính mà trong đó phép báp-têm là một việc làm đó là nó là một việc làm của Đức Chúa Trời. Công việc cứu rỗi duy nhất được hoàn thành trong phép báp-têm đang được thực hiện bởi chính Đức Chúa Trời. Tội nhân bước vào nước báp-têm với “đức tin trong quyền phép Đức Chúa Trời” trong lòng (Cô-lô-se 2:12), tin tưởng rằng ngay lúc đó Đức Chúa Trời sẽ giữ lời hứa ban sự tha thứ và sự ban cho của Đức Thánh Linh.
Điều này dẫn đến một câu hỏi cuối cùng, đó là, tình trạng thuộc linh của hàng triệu người đã sai lầm tin theo các quan điểm sai lầm về phép báp-têm như thế nào, cho dù xét về ý nghĩa, đối tượng hay cách thức? Đây là một câu hỏi rất khó và không thể được trả lời thấu đáo trong không gian ngắn gọn có sẵn ở đây. Tuy nhiên, nói chung, chúng tôi có thể trả lời nó trong hai bước.
Trước tiên, dựa trên sự dạy dỗ rõ ràng của Kinh Thánh về chủ đề này, chúng ta phải nói rằng chỉ những ai đãnhận được sự nhận chìm một cách có ý thức như một công việc cứu rỗi của Đức Chúa Trời mới có thể tự tin về tình trạng hiện tại của họ như là Cơ Đốc Nhân và là chi thể của thân thể Đấng Christ. Tất nhiên, có thể trong một số trường hợp, Đức Chúa Trời đã đưa ra những ngoại lệ và đã hành động ngoài kế hoạch đã nêu của Ngài là ban sự cứu rỗi cho các tín đồ trong sự nhận chìm, nhưng chúng ta không có quyền quy cho Đức Chúa Trời về mặt này. Nếu ai đó chưa được làm báp-têm theo Kinh Thánh mà tin chắc rằng Đức Chúa Trời đã cứu mình, thì chúng ta có thể làm theo thủ tục này. Một, trong khi cho rằng Đức Chúa Trời có thể đã đưa ra một ngoại lệ, thì chúng ta phải nhấn mạnh rằng không ai có thể biết chắc điều này. Trải nghiệm có thể lừa dối (Mat 7:21–23). Thứ hai, chúng ta phải chắc chắn rằng sự dạy dỗ trong Kinh Thánh về phép báp-têm được hiểu rõ ràng và được chấp nhận. Thứ ba, chúng ta phải mời người có tình trạng không rõ ràng chịu phép báp-têm một cách hợp lệ, đồng thời kêu cầu Đức Chúa Trời làm việc trên anh ta bất cứ công việc cứu rỗi nào mà anh ta chưa được làm. Chỉ khi đó, một người mới có thể chắc chắn về tình trạng hiện tại của mình trước mặt Đức Chúa Trời.
Thứ hai, liên quan đến tương lai, trong sự phán xét cuối cùng, chúng ta có thể mong đợi Đức Chúa Trời phán xét tất cả những người đã nhận phép báp-têm không đúng cách giống như cách Ngài sẽ phán xét mọi người khác, cụ thể là theo sự phản ứng chân thành của họ với sự hiểu biết sẵn có. Không ai bị lên án vì không đáp ứng một số yêu cầu cụ thể miễn là người đó luôn tận tâm đáp ứng bất cứ sự hiểu biết nào sẵn có cho người đó (xem Rô-ma 4:15). Rõ ràng là các truyền thống của con người đã bóp méo và hạn chế nghiêm trọng sự hiểu biết của Kinh Thánh liên quan đến phép báp-têm, và nhiều người thành thật đã đáp lại với lương tâm tốt với sự hiểu biết mà họ có. Vì lý do này, chúng ta có thể hy vọng được nhìn thấy những người như vậy trên thiên đàng. Tuy nhiên, điểm cuối cùng này không cho phép chúng ta đưa ra sự bảo đảm sai lầm về tình trạng cứu rỗi hiện tại của người đó; cũng không cho chúng ta quyền thay đổi sự dạy dỗ rõ ràng của Kinh Thánh về sự nhận chìm của tín đồ là cho sự cứu rỗi. Nguyên tắc “sự hiểu biết sẵn có” chỉ áp dụng cho sự phán xét trong tương lai, và nó chỉ có thể được áp dụng bởi Đức Chúa Trời toàn tri. Đối với chúng ta ngày nay, như những cá nhân và như là Hội Thánh của Chúa Giê-su Christ, chúng ta phải tiếp tục tin và công bố lời dạy rõ ràng trong Kinh Thánh về phép báp-têm mà không hèn nhát và không thỏa hiệp.